Phiên âm : shān zhōng fāng qī rì, shì shàng yǐ qiān nián.
Hán Việt : san trung phương thất nhật, thế thượng dĩ thiên ni.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)形容世事變化快速。《醒世恆言.卷三八.李道人獨步雲門》:「一路想道:『山中方七日, 世上已千年。』」果然有這等異事!」